Từ "tu hành" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động tách mình ra khỏi cuộc sống bình thường để theo đuổi một con đường tâm linh, thường là trong bối cảnh của một tôn giáo nào đó. Người tu hành sẽ sống theo những quy giới nhất định, thực hiện các nghi thức, rèn luyện bản thân, và phát triển tâm linh. Đây là một khái niệm rất phổ biến trong các tôn giáo như Phật giáo, Thiên Chúa giáo hay Đạo giáo.
Nghĩa chính:
Cách sử dụng thông thường:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: