Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tu hành

Academic
Friendly

Từ "tu hành" trong tiếng Việt có nghĩahành động tách mình ra khỏi cuộc sống bình thường để theo đuổi một con đường tâm linh, thường trong bối cảnh của một tôn giáo nào đó. Người tu hành sẽ sống theo những quy giới nhất định, thực hiện các nghi thức, rèn luyện bản thân, phát triển tâm linh. Đây một khái niệm rất phổ biến trong các tôn giáo như Phật giáo, Thiên Chúa giáo hay Đạo giáo.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • "Tu hành" thường được hiểu hành trình tu luyện để đạt được sự giác ngộ hoặc sự thanh tịnh tâm hồn. dụ: "Người tu hành thường sống trong chùa, thực hiện các nghi lễ tụng kinh."
  2. Cách sử dụng thông thường:

    • "Ông ấy đã quyết định tu hành sau khi trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống."
    • " ấy thường xuyên tham gia các khóa tu hành để tìm kiếm sự bình an trong tâm hồn."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tu hành không chỉ việc thực hiện nghi lễ còn quá trình tự rèn luyện bản thân, kiểm soát tâm trí cảm xúc."
    • "Nhiều người hiện nay tìm đến việc tu hành như một cách để thoát khỏi áp lực của xã hội hiện đại."
Phân biệt biến thể
  • Biến thể:
    • "Tu" có thể hiểu hành động tu luyện, còn "hành" có nghĩahành động hoặc cách thức thực hiện. Khi ghép lại thành "tu hành", chỉ hơn về việc thực hành tu luyện trong một khuôn khổ nào đó.
Từ đồng nghĩa từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Tu luyện": Cũng mang ý nghĩa rèn luyện bản thân theo một con đường tinh thần.
    • "Tịnh dưỡng": Nghĩa là sống trong sự thanh tịnh, thường liên quan đến việc tách mình ra khỏi cuộc sống trần tục.
  • Từ gần giống:

    • "Pháp môn": Thường chỉ các phương pháp tu tập trong một tôn giáo cụ thể.
    • "Chùa": Nơi người tu hành thường sinh sống thực hiện các nghi lễ.
dụ cụ thể
  1. dụ trong câu:
    • "Sau nhiều năm làm việc vất vả, anh ấy quyết định tu hành để tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống."
    • "Trong thời gian tu hành, nhiều người đã tìm thấy sự bình an hạnh phúc trong tâm hồn."
  1. Tách mình ra khỏi cuộc sống bình thường để sống theo những quy giới nhất định của một tôn giáo: Tu hành khắc khổ.

Similar Spellings

Words Containing "tu hành"

Comments and discussion on the word "tu hành"